Thiểu số là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Thiểu số là nhóm dân cư có đặc điểm ngôn ngữ, tôn giáo, chủng tộc hoặc văn hóa khác biệt so với đa số trong quốc gia và chiếm tỷ lệ thấp hơn. Khái niệm này được ICCPR Điều 27 công nhận và bảo vệ quyền sử dụng ngôn ngữ, tín ngưỡng cùng bản sắc văn hóa của nhóm thiểu số.

Định nghĩa “thiểu số”

“Thiểu số” (minority) là nhóm dân cư có đặc điểm về ngôn ngữ, tôn giáo, chủng tộc, văn hóa hoặc đặc điểm xã hội khác biệt so với nhóm đa số trong một quốc gia hoặc khu vực, chiếm tỷ lệ thấp về số lượng so với tổng dân số. Khái niệm này được Liên Hiệp Quốc xác định tại Báo cáo năm 1992 của Ủy ban Nhân quyền như nhóm cần được bảo vệ để duy trì sự đa dạng văn hóa và quyền cơ bản của con người (OHCHR – Minority Rights).

Nhóm thiểu số không chỉ được xác định bằng con số, mà còn bởi yếu tố lịch sử, văn hóa và mối liên hệ cộng đồng. Điều này bao gồm từ các dân tộc bản địa, cộng đồng người nhập cư đến nhóm tín ngưỡng ít người hoặc cộng đồng ngôn ngữ thiểu số.

Quyền lợi và vị thế của nhóm thiểu số được đặt trong bối cảnh quốc gia – nơi các điều ước quốc tế và luật nội địa quy định khác nhau về mức độ công nhận và bảo vệ. Định nghĩa này mở rộng ra cả thiểu số “đôi” (ví dụ cộng đồng người tôn giáo thiểu số đồng thời là dân tộc thiểu số) và thiểu số “đa chiều” (intersectionality giữa một số đặc điểm xã hội) nhằm phản ánh bản chất phức hợp của bản sắc cá nhân.

Cơ sở lý thuyết và pháp lý

Cơ sở lý thuyết cho quyền của nhóm thiểu số bắt nguồn từ nguyên tắc nhân quyền phổ quát và lý thuyết đa văn hóa (multiculturalism). Lý thuyết này khẳng định mỗi cá nhân thuộc nhóm thiểu số có quyền duy trì và phát triển ngôn ngữ, tôn giáo, phong tục tập quán của cộng đồng mình mà không bị phân biệt đối xử.

Về pháp lý, Điều 27 Công ước Quốc tế về Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR) năm 1966 quy định: “Trong các quốc gia mà dân số thành phần dân tộc, tôn giáo hay ngôn ngữ thiểu số tồn tại, những người thuộc về các nhóm thiểu số ấy không được từ chối quyền được chung sống, thực hành tôn giáo hoặc sử dụng ngôn ngữ của mình.” (OHCHR – ICCPR Điều 27).

Các văn kiện pháp lý khu vực như Công ước khung của Hội đồng châu Âu về bảo vệ quyền của các nhóm thiểu số năm 1995 cũng bổ sung các nguyên tắc tự trị văn hóa, giáo dục bằng ngôn ngữ mẹ đẻ và đại diện chính trị. Quốc gia thành viên phải thông qua luật nội địa hóa các cam kết này để bảo đảm thiểu số được tham gia đầy đủ vào đời sống chính trị và xã hội.

Phân loại và hình thức thiểu số

Thiểu số được phân loại theo các tiêu chí chủ yếu:

  • Thiểu số dân tộc–ngôn ngữ: nhóm có nguồn gốc dân tộc và ngôn ngữ riêng, ví dụ người M’Nông, Ê Đê ở Việt Nam.
  • Thiểu số tôn giáo: nhóm tín đồ theo tôn giáo ít người so với đa số, như Phật giáo Hòa Hảo, Cao Đài.
  • Thiểu số ngôn ngữ: cộng đồng sử dụng ngôn ngữ thứ hai hoặc ngôn ngữ bản địa, ví dụ Khmer tại vùng Tây Nam.
  • Thiểu số tình dục và giới tính: cộng đồng LGBTQ+ và các nhóm giới ngoài nhị phân Nam–Nữ.
Loại thiểu sốTiêu chí xác địnhVấn đề điển hình
Dân tộc–Ngôn ngữNgôn ngữ mẹ đẻ, truyền thống văn hóaMất ngôn ngữ, sắc tộc bị đồng hóa
Tôn giáoTín ngưỡng, biểu tượng tôn giáoHạn chế xây dựng cơ sở thờ tự
Ngôn ngữSử dụng trong giáo dục, truyền thôngThiếu tài liệu giảng dạy
LGBTQ+Giới tính, xu hướng tình dụcKỳ thị xã hội, thiếu cơ chế pháp lý

Nhóm thiểu số thường chịu ảnh hưởng chồng lớp khi vừa là thiểu số dân tộc, vừa là thiểu số tôn giáo hoặc giới tính, dẫn đến nhu cầu chính sách đặc thù nhằm đáp ứng đa dạng biên độ bảo vệ và hỗ trợ.

Quyền và địa vị pháp lý

Nhóm thiểu số hưởng các quyền cơ bản gắn liền với công dân và các quyền đặc thù theo nghĩa của bảo vệ đa dạng văn hóa. Quyền cơ bản bao gồm quyền tự do tín ngưỡng, tự do biểu đạt văn hóa, quyền học tập bằng ngôn ngữ mẹ đẻ và quyền tiếp cận công ăn việc làm bình đẳng.

Về địa vị chính trị, một số quốc gia áp dụng cơ chế đại diện đặc biệt, như phân bổ ghế quốc hội cho đại diện thiểu số hoặc bầu cử ưu tiên, nhằm đảm bảo tiếng nói thiểu số được phản ánh trong chính sách công.

QuyềnNội dungVăn bản liên quan
Giáo dục ngôn ngữ mẹ đẻTrường lớp, tài liệu giảng dạyICCPR Điều 27, Công ước châu Âu 1995
Tự quản cộng đồngLập hội, tổ chức văn hóaHiến pháp & luật nội địa
Đại diện chính trịBỏ phiếu ưu tiên, ghế chuyên biệtLuật bầu cử quốc gia
Chống phân biệt đối xửPháp luật bảo vệ pháp lýLuật Dân sự & Hiến pháp

Các chính sách và cơ chế này yêu cầu được cập nhật liên tục để phản ánh biến đổi xã hội và đề phòng tình trạng thiểu số bị cô lập hoặc bị áp bức về quyền lợi.

Động lực xã hội và văn hóa

Nhóm thiểu số đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và truyền bá các giá trị văn hóa đặc thù như ngôn ngữ, trang phục, nghi lễ tôn giáo, nghệ thuật dân gian. Việc bảo tồn di sản văn hóa thiểu số góp phần duy trì đa dạng sinh học xã hội và thúc đẩy du lịch văn hóa.

Quá trình hội nhập dẫn đến hai xu hướng đối lập: đồng hóa (assimilation) khi thiểu số chấp nhận chuẩn mực văn hóa của đa số, và phản kháng văn hóa (resistance) khi cộng đồng thắt chặt bản sắc để tránh mất mát di sản. Ví dụ, phong trào khôi phục chữ viết cổ và lễ hội truyền thống của người Khmer Nam Bộ cho thấy nỗ lực giữ gìn văn hóa dân tộc.

“Khoảng cách văn hóa” (cultural distance) giữa nhóm thiểu số và đa số có thể tạo ra xung đột về giá trị, dẫn đến phân biệt đối xử hoặc thành kiến. Giải pháp thường là đa văn hóa chủ nghĩa (multiculturalism) khuyến khích giao lưu văn hóa song vẫn tôn trọng khác biệt.

Giao thoa và đa chiều (Intersectionality)

Khái niệm giao thoa (intersectionality) nhấn mạnh cách mà các đặc điểm xã hội như chủng tộc, giới tính, tôn giáo, tình trạng kinh tế và khuyết tật chồng lấp, tạo ra các nhóm “thiểu số trong thiểu số” với nhu cầu và thách thức riêng. Ví dụ phụ nữ dân tộc thiểu số chịu tổn thương kép khi vừa đối mặt phân biệt đối xử giới, vừa thiệt thòi về văn hóa.

Nghiên cứu intersectionality giúp nhận diện những khoảng trống chính sách: các chương trình chung dành cho thiểu số dân tộc hoặc thiểu số giới tính mà bỏ sót nhóm LGBTQ+ bản địa. Việc xây dựng chính sách đa chiều nhằm đảm bảo công bằng cho mọi thành viên cộng đồng.

  • Thiểu số dân tộc + Thiểu số tôn giáo: quyền tín ngưỡng đôi khi xung đột với nghi lễ truyền thống.
  • Thiểu số ngôn ngữ + Khuyết tật: thiếu tài liệu giáo dục bằng ngôn ngữ ký hiệu của cộng đồng người khiếm thính.
  • Thiểu số LGBTQ+ + Kinh tế thấp: hạn chế tiếp cận nghề nghiệp và dịch vụ y tế thân thiện với người chuyển giới.

Các chỉ số kinh tế – xã hội

Thiểu số thường có chỉ số kinh tế – xã hội thấp hơn so với đa số. Theo Báo cáo Phát triển Con người của UNDP, chỉ số nghèo đa chiều (MPI) ở cộng đồng dân tộc thiểu số cao gấp 1,5–2 lần mức trung bình quốc gia (UNDP HDR).

Thống kê thường cho thấy thu nhập bình quân, tỷ lệ thất nghiệp và trình độ học vấn của nhóm thiểu số thấp hơn đáng kể. Ví dụ ở nhiều quốc gia ASEAN, tỷ lệ trẻ em dân tộc thiểu số bỏ học sớm cao hơn 20% so với trẻ em nhóm đa số.

Chỉ sốNhóm đa sốNhóm thiểu sốChênh lệch
Thu nhập bình quân (USD/năm)5.0003.200-36%
Tỷ lệ thất nghiệp (%)4,58,9+98%
Tỷ lệ học trung học (%)88,065,4-22,6%

Các chỉ số này phản ánh khoảng cách trong tiếp cận cơ hội giáo dục, việc làm và dịch vụ y tế, tạo vòng luẩn quẩn nghèo khó cho cộng đồng thiểu số.

Thách thức và phân biệt đối xử

Phân biệt đối xử (discrimination) về chủng tộc, tôn giáo, ngôn ngữ hoặc xu hướng tính dục còn phổ biến, từ từ chối cung cấp dịch vụ công đến bạo lực thể chất và tinh thần. Kỳ thị cấu trúc (structural discrimination) tồn tại qua luật lệ và quy định vô hình cản trở quyền tiếp cận đất đai, tín dụng, giáo dục.

Bạo lực nhắm vào nhóm thiểu số có thể mang tính hệ thống, ví dụ hạn chế xây chùa, nhà thờ, trường học ngôn ngữ dân tộc; hoặc bạo lực cá nhân như tấn công vì lý do tín ngưỡng. Các báo cáo nhân quyền thường ghi nhận tình trạng truy bức thiểu số tôn giáo ở một số khu vực.

  • Bạo lực cộng đồng: đập phá cơ sở thờ tự, ngăn cản sinh hoạt văn hóa.
  • Phân biệt tuyển dụng: yêu cầu ngôn ngữ đa số, từ chối hồ sơ thiểu số.
  • Kỳ thị giáo dục: bỏ sót dịch vụ dạy ngôn ngữ mẹ đẻ, thiếu giáo viên bản địa.

Chính sách và cơ chế bảo vệ

Chính sách bảo vệ thiểu số bao gồm hai hướng: phòng ngừa (preventive) và can thiệp (remedial). Phòng ngừa qua giáo dục đa văn hóa trong chương trình phổ thông, đào tạo công chức về quyền thiểu số. Can thiệp qua luật chống kỳ thị, cơ quan độc lập giám sát, quỹ hỗ trợ cộng đồng thiểu số.

Cơ chế quốc tế như Ủy ban Nhân quyền LHQ (UN Human Rights Committee) xem xét báo cáo định kỳ của các quốc gia thành viên về thực thi Điều 27 ICCPR (OHCHR ICCPR) và khuyến nghị biện pháp khắc phục.

Tại châu Âu, Công ước khung Hội đồng châu Âu về bảo vệ quyền thiểu số (1995) yêu cầu quốc gia thành viên xây dựng chiến lược giáo dục song ngữ, hỗ trợ văn hóa bản địa và cơ chế đối thoại định kỳ với đại diện thiểu số (Council of Europe).

Tài liệu tham khảo

  1. United Nations. “Minority Rights.” https://www.ohchr.org/en/minority-rights
  2. International Covenant on Civil and Political Rights. Article 27. OHCHR – ICCPR Điều 27
  3. Council of Europe. “Framework Convention for the Protection of National Minorities,” 1995. https://www.coe.int/en/web/minorities
  4. United Nations Development Programme. Human Development Reports. https://hdr.undp.org/
  5. UN Department of Economic and Social Affairs. “Indigenous Peoples.” https://www.un.org/development/desa/indigenouspeoples/

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề thiểu số:

Giới thiệu mothur: Phần mềm mã nguồn mở, độc lập với nền tảng, được cộng đồng hỗ trợ để mô tả và so sánh các cộng đồng vi sinh vật Dịch bởi AI
Applied and Environmental Microbiology - Tập 75 Số 23 - Trang 7537-7541 - 2009
TÓM TẮT mothur nhắm đến mục tiêu trở thành một gói phần mềm toàn diện cho phép người dùng sử dụng một phần mềm duy nhất để phân tích dữ liệu chuỗi cộng đồng. Phần mềm này xây dựng dựa trên các công cụ trước đó để cung cấp một gói phần mềm linh hoạt và mạnh mẽ cho việc phân tích dữ liệu giải trình tự. Như một nghiên cứu điển hình, chúng tôi đã sử dụng moth...... hiện toàn bộ
Phương pháp băng đàn hồi nút trèo cho việc tìm kiếm các điểm yên ngựa và đường dẫn năng lượng tối thiểu Dịch bởi AI
Journal of Chemical Physics - Tập 113 Số 22 - Trang 9901-9904 - 2000
Một chỉnh sửa của phương pháp băng đàn hồi nút được trình bày để tìm kiếm đường dẫn năng lượng tối thiểu. Một trong những hình ảnh được làm leo lên dọc theo băng đàn hồi để hội tụ một cách nghiêm ngặt vào điểm yên ngựa cao nhất. Ngoài ra, các hằng số đàn hồi biến thiên được sử dụng để tăng mật độ các hình ảnh gần đỉnh của rào cản năng lượng nhằm ước lượng tốt hơn đường tọa độ phản ứng gần ...... hiện toàn bộ
#điểm yên ngựa #đường dẫn năng lượng tối thiểu #băng đàn hồi nút #phương pháp số #lý thuyết phi hàm mật độ #hấp phụ phân hủy #CH4 #Ir (111) #H2 #Si (100)
Hướng dẫn về quản lý sớm bệnh nhân bị đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính Dịch bởi AI
Stroke - Tập 44 Số 3 - Trang 870-947 - 2013
Bối cảnh và Mục đích— Các tác giả trình bày tổng quan về bằng chứng hiện tại và khuyến nghị quản lý cho việc đánh giá và điều trị người lớn bị đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính. Đối tượng được chỉ định là những người cung cấp dịch vụ chăm sóc trước khi nhập viện, các bác sĩ, chuyên gia y tế khác và các nhà quản lý bệnh viện chịu ...... hiện toàn bộ
#Cấp cứu y tế #Đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính #Hệ thống chăm sóc đột quỵ #Chiến lược tái tưới máu #Tối ưu hóa sinh lý #Hướng dẫn điều trị
Phân Tích Yếu Tố Ma Trận Dương: Mô hình yếu tố không âm với tối ưu hóa sử dụng ước lượng lỗi của giá trị dữ liệu Dịch bởi AI
Environmetrics - Tập 5 Số 2 - Trang 111-126 - 1994
Tóm tắtMột biến thể mới tên là ‘PMF’ trong phân tích yếu tố được mô tả. Giả định rằng X là một ma trận của dữ liệu quan sát và σ là ma trận đã biết của độ lệch chuẩn của các phần tử trong X. Cả X và σ có kích thước n × m. Phương pháp giải quyết vấn đề ma trận song tuyến ...... hiện toàn bộ
#Phân Tích Ma Trận Dương #Ứng dụng Môi Trường #Không Âm #Ước Lượng Lỗi #Phân Tích Thành Phần Chính #Bình Phương Tối Thiểu Có Trọng Số #Phù Hợp Dữ Liệu
Giới thiệu EzTaxon-e: cơ sở dữ liệu gene 16S rRNA của prokaryote với phylotype đại diện cho các loài chưa nuôi cấy Dịch bởi AI
International Journal of Systematic and Evolutionary Microbiology - Tập 62 Số Pt_3 - Trang 716-721 - 2012
Mặc dù có những tiến bộ gần đây trong các hệ thống xác định tối ưu hóa thương mại, việc xác định vi khuẩn vẫn là một nhiệm vụ thách thức trong nhiều phòng thí nghiệm vi sinh học hàng ngày, đặc biệt là trong các tình huống mà các chủng loại thuần khiết mới về phân loại được tham gia. Gene 16S rRNA đã được sử dụng rộng rãi cho nhiệm vụ này khi kết hợp với một cơ sở dữ liệu được biên soạn tốt...... hiện toàn bộ
Hướng dẫn quản lý sớm bệnh nhân đột quỵ thiếu máu cấp: Cập nhật 2019 cho hướng dẫn 2018 về quản lý sớm đột quỵ thiếu máu cấp: Hướng dẫn cho các chuyên gia y tế từ Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ/Hiệp hội Đột quỵ Hoa Kỳ Dịch bởi AI
Stroke - Tập 50 Số 12 - 2019
Bối cảnh và mục đích— Mục đích của những hướng dẫn này là cung cấp một bộ khuyến nghị cập nhật toàn diện trong một tài liệu duy nhất cho các bác sĩ chăm sóc bệnh nhân người lớn với đột quỵ thiếu máu động mạch cấp tính. Đối tượng mục tiêu là các nhà cung cấp chăm sóc trước khi nhập viện, các bác sĩ, các chuyên gia y tế liên quan và...... hiện toàn bộ
Hướng dẫn năm 2018 về Quản lý Sớm Bệnh Nhân Đột Quỵ Thiếu Máu Cục Bộ Cấp Tính: Một Hướng dẫn cho các Chuyên gia Y tế từ Hiệp hội Tim Mạch Hoa Kỳ/Hiệp hội Đột Quỵ Hoa Kỳ Dịch bởi AI
Stroke - Tập 49 Số 3 - 2018
Sửa đổi Bài viết này có hai sửa đổi liên quan: #đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính #quản lý sớm #hướng dẫn #chuyên gia y tế #Hiệp hội Tim Mạch Hoa Kỳ #Hiệp hội Đột Quỵ Hoa Kỳ
Sự thay đổi tối thiểu quan trọng về lâm sàng trong cường độ đau cơ xương mạn tính được đo bằng thang điểm số Dịch bởi AI
European Journal of Pain - Tập 8 Số 4 - Trang 283-291 - 2004
Tóm tắtMục tiêu. Xác định sự khác biệt tối thiểu quan trọng về lâm sàng (MCID) của những thay đổi trong cường độ đau cơ xương mạn tính liên quan nhất đến sự cải thiện trên thang đánh giá ấn tượng toàn cầu của bệnh nhân về sự thay đổi (PGIC), và ước lượng sự phụ thuộc của MCID vào điểm số đau ban đầu.Phương ph...... hiện toàn bộ
Mức độ yếu tố gây thiếu oxy 1 biến thiên theo cấp số nhân trong khoảng áp lực O2 có liên quan sinh lý Dịch bởi AI
American Journal of Physiology - Cell Physiology - Tập 271 Số 4 - Trang C1172-C1180 - 1996
Yếu tố gây thiếu oxy 1 (HIF-1) là một protein heterodimeric thuộc dạng helix-loop-helix cơ bản, có liên quan đến việc kích hoạt phiên mã của các gen mã hóa erythropoietin, enzym đường phân và yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu trong các tế bào động vật có vú bị thiếu oxy. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã đo lường hoạt động gắn DNA của HIF-1 và mức độ protein của các tiểu đơn vị HIF-1 al...... hiện toàn bộ
Hướng tới một bộ dữ liệu tối thiểu để đánh giá chất lượng chất hữu cơ trong đất nông nghiệp Dịch bởi AI
Canadian Journal of Soil Science - Tập 74 Số 4 - Trang 367-385 - 1994
Chất lượng đất là một thước đo tổng hợp về khả năng của đất trong việc hoạt động và mức độ hiệu quả của nó, so với một mục đích sử dụng cụ thể. Chất lượng đất có thể được đánh giá thông qua một bộ dữ liệu tối thiểu bao gồm các thuộc tính của đất như kết cấu, chất hữu cơ, độ pH, mật độ khối và độ sâu rễ. Chất hữu cơ trong đất có ý nghĩa đặc biệt đối với chất lượng đất vì nó có thể ảnh hưởn...... hiện toàn bộ
#Hoạt động sinh học #bộ dữ liệu tối thiểu #lưu trữ dinh dưỡng #chất hữu cơ trong đất #chất lượng đất #cấu trúc đất
Tổng số: 1,451   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10